icon icon icon icon
REHA YOGA Tìm kiếm

Bệnh học

_banggia

Loãng xương: căn bệnh thầm lặng đáng báo động

Người đăng: Thu Trang -
 

Loãng xương: căn bệnh thầm lặng đáng báo động

Loãng xương là “kẻ giết người thầm lặng” vì tiến triển âm thầm nhưng hậu quả nặng nề – gãy xương, tàn phế, suy giảm chất lượng cuộc sống. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh phổ biến này, đặc biệt ở người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.

 1. Loãng Xương Là Gì?

Loãng xương (Osteoporosis)) là tình trạng xương liên tục mỏng dần. Mật độ xương giảm dần theo thời gian khiến xương giòn hơn, dễ tổn thương và bị gãy dù chỉ với chấn thương nhẹ. Gãy xương do loãng xương có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào. Trong đó, thường gặp là gãy xương cột sống, xương đùi và xương cẳng tay. Một số xương khi bị gãy sẽ không có khả năng lành lại như xương cột sống và xương đùi. Các trường hợp này thường phải điều trị phẫu thuật với chi phí tốn kém.

 

 2. Ai Có Nguy Cơ Cao Bị Loãng Xương?

 

Có nhiều yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến loãng xương bao gồm

Các yếu tố nguy cơ không thay đổi được

- Giới tính: Nữ giới có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới. Đặc biệt nữ giới sau mãn kinh.

- Tuổi: Khi chúng ta già đi, quá trình mất xương diễn ra nhanh hơn và sự phát triển xương mới cũng chậm hơn. Theo thời gian, xương của con ngườ có thể yếu đi và nguy cơ loãng xương tăng lên.

- Tình trạng mãn kinh: Sau mãn kinh, xương của nữ giới bị mất đi nhanh chóng, dẫn đến loãng xương.

- Thể trạng: Phụ nữ và nam giới thấp gầy có nguy cơ loãng xương cao hơn những người có chiều cao và cân nặng chuẩn.

- Chủng tộc: Phụ nữ da trắng và châu Á có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Phụ nữ Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc Mexico có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn. Tương tự, đàn ông da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đàn ông Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc Mexico.

- Lịch sử gia đình: Các nghiên cứu chỉ ra rằng nguy cơ loãng xương tăng lên ở những người trong gia đình có bố mẹ bị gãy xương do loãng xương.

- Yếu tố gen: Những người mắc HC tăng calci niệu nguyên phát có tính chất gia đình, HC Marfan… có nguy cơ loãng xương cao hơn.

Các yếu tố nguy cơ không thay đổi được

- Chế độ ăn: Chế độ ăn ít canxi và vitamin D, thiếu đạm có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.

- Lối sống: Uống rượu, hút thuốc lá, ít vận động là các yếu tố nguy cơ cao của loãng xương.

- Nội tiết: Giảm estrogen, testosterol làm tăng tình trạng loãng xương. Cường cận giáp, suy thượng thận, HC Cushing, nhiễm độc giáp, đái tháo đường.

- Bệnh kèm theo: Bệnh tiêu hóa (viêm tụy mạn, phẫu thuật đường tiêu hóa, bệnh gan mạn tính, bệnh Crohn, HC kém hấp thu…), bệnh thận mạn tính, bệnh cơ xương khớp (viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, loạn dưỡng cơ…), ung thư, HIV,….

- Thuốc: Corticoid là loại thuốc hàng đầu gây loãng xương. Thuốc này phổ biến và bán tràn lan trên thị trường. Corticoid gặp ở nhiều dạng thuốc như thuốc viên nén (thuốc tây), viên tán, viên hoàn, thuốc thang… và được kê để điều trị nhiều bệnh lý trong đó có cả các tình trạng đau cơ xương khớp. Ngoài các thuốc corticoid, các loại thuốc khác như thuốc chống động kinh, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị ung thư, một số loại thuốc điều trị đái tháo đường… cũng là những yếu tố nguy có gây loãng xương.


 

 

 3. Triệu Chứng Của Loãng Xương

Loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra biến chứng như gãy xương.

Tuy nhiên, có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:

- Đau mỏi dọc các xương dài. Đau cả ngày và đêm. Đôi khi có thể đau tăng về đêm.

- Gù, giảm chiều cao. Khi một người có giảm chiều cao từ 3cm/2 năm là dấu hiệu rất rõ gợi ý đến loãng xương.

- Gãy xương sau những cú ngã nhẹ. Đây là biến chứng của loãng xương. Với tất cả trường hợp gãy xương sau những va chạm nhẹ, gãy xương tự phát cần được đo loãng xương.

 


 

 

 4. Chẩn Đoán Loãng Xương Bằng Cách Nào?

Phương pháp chính: Đo mật độ xương (DEXA scan).

Đo loãng xương hoặc đo mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD) là kỹ thuật dùng tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA) hoặc chụp CT để xác định hàm lượng canxi, các khoáng chất có trong xương. Các khu vực thường được thực hiện đo mật độ xương là cột sống, hông hay xương cẳng tay. Mục đích thực hiện của phương pháp chẩn đoán này là phát hiện các vấn đề về loãng xương (xương mỏng, yếu), mất xương (giảm khối lượng xương).

 

Ngoài ra:

  • Xét nghiệm máu, nước tiểu để loại trừ các nguyên nhân khác.
     
  • X-quang: đánh giá tổn thương cột sống, gãy xẹp đốt sống.
     
 

 5. Người Bệnh Loãng Xương Nên Ăn Gì?

 Thực phẩm nên bổ sung: Tăng cường các thực phẩm cung cấp canxi, vitamin D và các chất cần thiết khác cho xương là sự lựa chọn hàng đầu của bệnh nhân. Chế độ dinh dưỡng phù hợp cũng sẽ hỗ trợ rất tốt cho quá trình điều trị bệnh loãng xương

  • Canxi: sữa, phô mai, sữa chua, hải sản, cá mòi, đậu hũ, rau xanh đậm.
     
  • Vitamin D: cá hồi, cá thu, lòng đỏ trứng, ánh nắng sáng sớm.
     
  • Protein vừa phải: giúp tái tạo mô xương.
     
  • Magie, kẽm, vitamin K2: có trong hạt, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, đậu nành.
     

 Hạn chế: Bên cạnh việc bổ sung thực phẩm có các dưỡng chất tốt cho xương khớp thì người bệnh cũng cần quan tâm đến những thực phẩm cần kiêng.

  • Cà phê, rượu, thuốc lá.
     
  • Thức ăn mặn (nhiều muối gây mất canxi qua nước tiểu).
     
  • Nước ngọt có ga.
     
 

 6. Tập Luyện & Phòng Ngừa Loãng Xương

Người bệnh loãng xương khi tập thể dục nên lưu ý khởi động trước khi tập và thư giãn cơ thể sau khi tập. Trước khi tập, bạn cần khởi động khoảng 10 – 15 phút với các động tác đơn giản như đứng lên ngồi xuống, chạy bộ tại chỗ. Sau khi tập, người bệnh hãy thư giãn cơ thể khoảng 5 – 10 phút bằng cách thả lỏng toàn thân kết hợp hít thở sâu. Ngoài ra, người bệnh cao tuổi nên tránh những bài tập có lực tác động mạnh lên xương, đặc biệt là các bài tập thay đổi tư thế đột ngột.

 Bài tập nên thực hiện:

  • Đi bộ nhanh, leo cầu thang.
     
  • Yoga, Pilates giúp tăng thăng bằng, giảm nguy cơ té ngã.
     
  • Tập tạ nhẹ, tăng cường mật độ xương.
     

 Lưu ý:

  • Tập đều đặn ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
     
  • Tránh vận động mạnh nếu đã có gãy xương hoặc đau lưng nhiều.

 

7. Điều Trị Loãng Xương

Mục đích của điều trị loãng xương là giảm nguy cơ gãy xương, nâng cao chất lượng cuộc sống, duy trì mật độ xương ổn định.

Điều trị không dùng thuốc

Một số biện pháp can thiệp, bao gồm bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D là những khía cạnh cơ bản để điều trị hoặc phòng ngừa loãng xương. Bên cạnh đó, các bài tập tăng cân và tăng cường cơ bắp thường xuyên suốt đời, ngừng sử dụng thuốc lá và rượu cũng là yếu tố quan trọng giúp cải thiện tình trạng loãng xương.

- Bổ sung calci.

Trong cơ thể chúng ta luôn cần một lượng calci cung cấp hàng ngày. Đặc biệt với người loãng xương, người cao tuổi, khả năng hấp thu calci kém làm nguy cơ loãng xương, gãy xương tăng lên. Các khuyến cáo cho thấy cần bổ sung 1000-1200mg calci/ngày.

- Bổ sung vitamin D

Vitamin D cần thiết cho sự hấp thụ canxi, sức khỏe của xương, hoạt động của cơ bắp. Các nhà khoa học khuyến nghị bổ sung 600 IU/ngày ở người trưởng thành dưới 70 tuổi và liều cao hơn (800UI/ngày) ở người trên 70 tuổi. Các nguồn thực phẩm chính của vitamin D bao gồm sữa tăng cường vitamin D, nước trái cây và ngũ cốc, cá nước mặn và gan. Đặc biệt, những người có yếu tố nguy cơ cao thiếu vitamin D như hội chứng kém hấp thu, thiếu máu ác tính, bệnh gan mạn tính, suy thận,… cần bổ sung lượng vitamin D nhiều hơn. Trước khi bổ sung vitamin D, người bệnh cần định lượng yếu tố này để có phương án bổ sung hợp lý.

Điều trị dùng thuốc

- Thuốc chống hủy xương

+ Biphosphonate: Đây là nhóm thuốc sử dụng đầu tay cho cả bệnh nhân loãng xương nguyên phát và thứ phát.

+ Denosumab

+ Liệu pháp hormone thay thế

+ Strontium reanalate

+ SERMs

- Thuốc làm tăng khả năng tạo xương

+ Hormone cận giáp (PTH)

Với một bệnh nhân loãng xương, bác sỹ sẽ cân nhắc dựa vào nguyên nhân loãng xương, mức độ loãng xương. tình trạng cụ thể từng người bệnh (tình trạng dị ứng, các bệnh lý kèm theo, kinh tế…) mà lựa chọn loại thuốc, đường dùng phù hợp.



 

 8. Kết Luận

Loãng xương không gây đau ngay từ đầu nhưng hậu quả rất nghiêm trọng nếu không phòng ngừa và điều trị kịp thời. Việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, vận động hợp lý, bổ sung đủ canxi và vitamin D, kết hợp theo dõi sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ bộ xương suốt đời.

 Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ, hãy chủ động đi đo mật độ xương sớm để phát hiện và điều trị kịp thời.

 

 Bạn Có Biết?

  • Cứ 3 phụ nữ trên 50 tuổi thì có 1 người gãy xương do loãng xương.
     
  • Người từng gãy xương do loãng xương có nguy cơ gãy xương lần 2 cao gấp 2–4 lần

 

Bệnh học liên quan

Xem thêm