CÁC CẤP ĐỘ SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHI
1. Suy giãn tĩnh mạch là gì?
Tĩnh mạch mang máu có ít oxy trở về tim, còn động mạch thì dẫn máu giàu oxy từ tim đi đến các cơ quan khác trên cơ thể. Suy giãn tĩnh mạch chính là tình trạng các tĩnh mạch bị sưng phồng (có thể quan sát rõ ràng bằng mắt). Các tĩnh mạch có màu xanh, phồng to, ngoằn ngoèo. Nếu không điều trị sớm thì tình trạng này sẽ chuyển biến xấu theo thời gian.
Ở chân có 3 loại tĩnh mạch là: Tĩnh mạch nông (nằm gần da nhất), tĩnh mạch sâu (nằm giữa các nhóm cơ) và tĩnh mạch xuyên (nối tĩnh mạch nông với tĩnh mạch sâu). Suy giãn tĩnh mạch thường gặp ở tĩnh mạch nông của chân - xảy ra khi tình trạng áp lực máu cao bên trong tĩnh mạch.
Suy giãn tĩnh mạch biểu hiện như thế nào? Cụ thể, bệnh nhân sẽ cảm thấy chân nặng, mỏi, hay bị tê bì. Triệu chứng này sẽ nặng hơn nếu bạn đứng hoặc ngồi quá lâu. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể bị chuột rút vào ban đêm, nhìn thấy búi tĩnh mạch nổi trên chân hoặc những nút thắt tĩnh mạch giãn mềm. Đôi khi da chân bị đổi màu, đỏ da, dễ kích ứng, phát ban hoặc thậm chí là loét da. Nếu bị suy giãn tĩnh mạch nặng, bệnh nhân có nguy cơ bị huyết khối tĩnh mạch sâu - biểu hiện là chân bị sưng phồng đột ngột. Đây là biến chứng nguy hiểm, có thể gây tử vong nên người bệnh cần đi khám ngay.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch gồm: Tiền sử gia đình, thừa cân - béo phì, hút thuốc lá, ít tập thể dục, mắc huyết khối tĩnh mạch sâu, yêu cầu công việc phải đứng hoặc ngồi quá lâu, phụ nữ mang thai, tuổi từ 30 - 70,... Phụ nữ có nguy cơ suy giãn tĩnh mạch cao hơn so với nam giới.
2. Tìm hiểu về các cấp độ suy giãn tĩnh mạch
2.1 Phân loại CEAP chia cấp độ suy giãn tĩnh mạch
Việc xác định chẩn đoán chủ yếu dựa trên suy giãn tĩnh mạch biểu hiện lâm sàng. Hiện nay, lâm sàng chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch mạn tính được chia làm 6 giai đoạn tùy mức độ tổn thương da theo phân loại CEAP.
Phân loại CEAP (1995): Áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới và hiện vẫn đang áp dụng trên lâm sàng. Trong đó, C là lâm sàng, E là nguyên nhân bệnh sinh, A là giải phẫu học và P là sinh bệnh học;
Phân loại CEAP nâng cao (2004): Mô tả rõ hơn về bệnh so với phân loại CEAP kinh điển, chủ yếu áp dụng trong các nghiên cứu lâm sàng.
Về cấp độ, suy giãn tĩnh mạch được chia làm các mức độ từ C0 - C6 tùy theo tình trạng và giai đoạn phát triển của bệnh. Cụ thể:
C0: Không có biểu hiện bệnh lý tĩnh mạch nên chưa thể quan sát hoặc sờ thấy được;
C1: Giãn mao tĩnh mạch dạng lưới hoặc dạng mạng nhện, đường kính dưới 3mm;
C2: Giãn tĩnh mạch có đường kính trên 3mm;
C3: Phù ở chi dưới nhưng chưa có biến đổi trên da;
C4: Đã có biến đổi trên da do bệnh lý ở tĩnh mạch:
C4a: Rối loạn sắc tố/chàm tĩnh mạch;
C4b: Xơ mỡ da/teo trắng của Milian;
C5: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đã lành sẹo;
C6: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đang tiến triển.
2.2 Biểu hiện chi tiết của các cấp độ suy giãn tĩnh mạch
Cấp độ 0: Là suy giãn tĩnh mạch cấp độ nhẹ. Ở giai đoạn này, các tĩnh mạch đã bắt đầu suy yếu nhưng không có biểu hiện rõ ràng trên lâm sàng. Người bệnh chỉ có thể phát hiện ra mắc suy giãn tĩnh mạch nếu dùng các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng hoặc kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu.
Cấp độ 1: Các tĩnh mạch bắt đầu giãn ra (kích thước nhỏ khoảng 1mm), có thể xuất hiện ở các vùng dưới mắt cá trong, vùng đùi, bắp chân,... Ở cấp độ này, suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là ngứa chân, mỏi chân, đau chân (tình trạng này nặng hơn khi đứng lâu hoặc ngồi nhiều) nhưng dấu hiệu vẫn còn khá mờ nhạt, lúc có lúc không nên bệnh nhân thường không chú ý;
Cấp độ 2: Các tĩnh mạch đã giãn trên 3mm. Từ giai đoạn này trở đi, các dấu hiệu của bệnh sẽ rõ ràng hơn. Những triệu chứng cụ thể gồm: Đau nhức, tê bì chân, nặng chân và tĩnh mạch xanh tím bị nổi rõ trên da;
Cấp độ 3: Xuất hiện tình trạng bàn chân hoặc bắp chân bị sưng to, phù chân vào buổi chiều tối hoặc khi đứng nhiều;
Cấp độ 4: Do nguyên nhân ứ đọng máu nhiều ở ngoại vi nên da chân của bệnh nhân sẽ sậm màu hơn, đi kèm triệu chứng phù chân, xơ bì và sừng hóa. Khi ấn ngón tay vào vùng suy giãn tĩnh mạch thì sẽ tạo ra vết lõm;
Cấp độ 5: Suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là các tĩnh mạch nổi chằng chịt trên da, bắt đầu có vết loét ở chân;
Cấp độ 6: Xuất hiện nhiều vết loét ở chân, các vết loét to - nhỏ xen kẽ lẫn nhau, vết loét khá sâu và khó lành hơn.
3. Điều trị suy giãn tĩnh mạch theo các cấp độ bệnh
Từ cấp độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch phù hợp cho từng bệnh nhân:
3.1 Suy giãn tĩnh mạch cấp độ nhẹ (0 - 1)
Nếu bệnh lý này được phát hiện ở các cấp độ 0 hoặc 1 thì việc điều trị sẽ rất đơn giản bởi tĩnh mạch chỉ mới bị suy giãn nhẹ. Việc điều trị sớm từ giai đoạn đầu giúp ngăn chặn bệnh suy giãn tĩnh mạch tiến triển tới các giai đoạn nặng, đồng thời phòng ngừa được những biến chứng nguy hiểm sau này.
Trong giai đoạn đầu, nếu suy giãn tĩnh mạch biểu hiện không quá nghiêm trọng, không gây khó chịu thì bệnh nhân không cần phải sử dụng thuốc mà chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện và sinh hoạt là được. Cụ thể:
Ở giai đoạn này, suy giãn tĩnh mạch biểu hiện rõ ràng nên người bệnh có thể dễ dàng nhận biết được. Do các triệu chứng ảnh hưởng khá nhiều tới sinh hoạt hằng ngày nên người bệnh cần sử dụng các thuốc điều trị để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh nhân chú ý sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý dùng hoặc lạm dụng thuốc vì có thể gặp phải nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Đồng thời, bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch giai đoạn tiến triển cũng cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học và lành mạnh hơn để hỗ trợ điều trị bệnh, cải thiện khả năng hồi phục.
3.3 Suy giãn tĩnh mạch cấp độ cuối (5 - 6)
Nếu bệnh suy giãn tĩnh mạch tiến triển tới cấp độ cuối thì bệnh nhân cần phải cẩn thận trước những biến chứng nguy hiểm như huyết khối tĩnh mạch, vỡ tĩnh mạch, lở loét hoại tử da,... Trong giai đoạn này, nếu các phương pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả thì người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện phương pháp phẫu thuật. Bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ các tĩnh mạch bị suy giãn và người bệnh sẽ không còn bị đau bởi những triệu chứng khó chịu nữa.
Tuy nhiên, nếu không giải quyết được tận gốc nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch thì sau đó người bệnh vẫn có nguy cơ tái phát ở các vùng tĩnh mạch khác. Do đó, bệnh nhân vẫn cần có những biện pháp phòng bệnh phù hợp cả trong đời sống sinh hoạt kết hợp tập luyện và chế độ ăn uống hằng ngày.
1. Suy giãn tĩnh mạch là gì?
Tĩnh mạch mang máu có ít oxy trở về tim, còn động mạch thì dẫn máu giàu oxy từ tim đi đến các cơ quan khác trên cơ thể. Suy giãn tĩnh mạch chính là tình trạng các tĩnh mạch bị sưng phồng (có thể quan sát rõ ràng bằng mắt). Các tĩnh mạch có màu xanh, phồng to, ngoằn ngoèo. Nếu không điều trị sớm thì tình trạng này sẽ chuyển biến xấu theo thời gian.
Ở chân có 3 loại tĩnh mạch là: Tĩnh mạch nông (nằm gần da nhất), tĩnh mạch sâu (nằm giữa các nhóm cơ) và tĩnh mạch xuyên (nối tĩnh mạch nông với tĩnh mạch sâu). Suy giãn tĩnh mạch thường gặp ở tĩnh mạch nông của chân - xảy ra khi tình trạng áp lực máu cao bên trong tĩnh mạch.
Suy giãn tĩnh mạch biểu hiện như thế nào? Cụ thể, bệnh nhân sẽ cảm thấy chân nặng, mỏi, hay bị tê bì. Triệu chứng này sẽ nặng hơn nếu bạn đứng hoặc ngồi quá lâu. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể bị chuột rút vào ban đêm, nhìn thấy búi tĩnh mạch nổi trên chân hoặc những nút thắt tĩnh mạch giãn mềm. Đôi khi da chân bị đổi màu, đỏ da, dễ kích ứng, phát ban hoặc thậm chí là loét da. Nếu bị suy giãn tĩnh mạch nặng, bệnh nhân có nguy cơ bị huyết khối tĩnh mạch sâu - biểu hiện là chân bị sưng phồng đột ngột. Đây là biến chứng nguy hiểm, có thể gây tử vong nên người bệnh cần đi khám ngay.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch gồm: Tiền sử gia đình, thừa cân - béo phì, hút thuốc lá, ít tập thể dục, mắc huyết khối tĩnh mạch sâu, yêu cầu công việc phải đứng hoặc ngồi quá lâu, phụ nữ mang thai, tuổi từ 30 - 70,... Phụ nữ có nguy cơ suy giãn tĩnh mạch cao hơn so với nam giới.
2. Tìm hiểu về các cấp độ suy giãn tĩnh mạch
2.1 Phân loại CEAP chia cấp độ suy giãn tĩnh mạch
Việc xác định chẩn đoán chủ yếu dựa trên suy giãn tĩnh mạch biểu hiện lâm sàng. Hiện nay, lâm sàng chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch mạn tính được chia làm 6 giai đoạn tùy mức độ tổn thương da theo phân loại CEAP.
Phân loại CEAP (1995): Áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới và hiện vẫn đang áp dụng trên lâm sàng. Trong đó, C là lâm sàng, E là nguyên nhân bệnh sinh, A là giải phẫu học và P là sinh bệnh học;
Phân loại CEAP nâng cao (2004): Mô tả rõ hơn về bệnh so với phân loại CEAP kinh điển, chủ yếu áp dụng trong các nghiên cứu lâm sàng.
Về cấp độ, suy giãn tĩnh mạch được chia làm các mức độ từ C0 - C6 tùy theo tình trạng và giai đoạn phát triển của bệnh. Cụ thể:
C0: Không có biểu hiện bệnh lý tĩnh mạch nên chưa thể quan sát hoặc sờ thấy được;
C1: Giãn mao tĩnh mạch dạng lưới hoặc dạng mạng nhện, đường kính dưới 3mm;
C2: Giãn tĩnh mạch có đường kính trên 3mm;
C3: Phù ở chi dưới nhưng chưa có biến đổi trên da;
C4: Đã có biến đổi trên da do bệnh lý ở tĩnh mạch:
C4a: Rối loạn sắc tố/chàm tĩnh mạch;
C4b: Xơ mỡ da/teo trắng của Milian;
C5: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đã lành sẹo;
C6: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đang tiến triển.
2.2 Biểu hiện chi tiết của các cấp độ suy giãn tĩnh mạch
Cấp độ 0: Là suy giãn tĩnh mạch cấp độ nhẹ. Ở giai đoạn này, các tĩnh mạch đã bắt đầu suy yếu nhưng không có biểu hiện rõ ràng trên lâm sàng. Người bệnh chỉ có thể phát hiện ra mắc suy giãn tĩnh mạch nếu dùng các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng hoặc kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu.
Cấp độ 1: Các tĩnh mạch bắt đầu giãn ra (kích thước nhỏ khoảng 1mm), có thể xuất hiện ở các vùng dưới mắt cá trong, vùng đùi, bắp chân,... Ở cấp độ này, suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là ngứa chân, mỏi chân, đau chân (tình trạng này nặng hơn khi đứng lâu hoặc ngồi nhiều) nhưng dấu hiệu vẫn còn khá mờ nhạt, lúc có lúc không nên bệnh nhân thường không chú ý;
Cấp độ 2: Các tĩnh mạch đã giãn trên 3mm. Từ giai đoạn này trở đi, các dấu hiệu của bệnh sẽ rõ ràng hơn. Những triệu chứng cụ thể gồm: Đau nhức, tê bì chân, nặng chân và tĩnh mạch xanh tím bị nổi rõ trên da;
Cấp độ 3: Xuất hiện tình trạng bàn chân hoặc bắp chân bị sưng to, phù chân vào buổi chiều tối hoặc khi đứng nhiều;
Cấp độ 4: Do nguyên nhân ứ đọng máu nhiều ở ngoại vi nên da chân của bệnh nhân sẽ sậm màu hơn, đi kèm triệu chứng phù chân, xơ bì và sừng hóa. Khi ấn ngón tay vào vùng suy giãn tĩnh mạch thì sẽ tạo ra vết lõm;
Cấp độ 5: Suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là các tĩnh mạch nổi chằng chịt trên da, bắt đầu có vết loét ở chân;
Cấp độ 6: Xuất hiện nhiều vết loét ở chân, các vết loét to - nhỏ xen kẽ lẫn nhau, vết loét khá sâu và khó lành hơn.
3. Điều trị suy giãn tĩnh mạch theo các cấp độ bệnh
Từ cấp độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch phù hợp cho từng bệnh nhân:
3.1 Suy giãn tĩnh mạch cấp độ nhẹ (0 - 1)
Nếu bệnh lý này được phát hiện ở các cấp độ 0 hoặc 1 thì việc điều trị sẽ rất đơn giản bởi tĩnh mạch chỉ mới bị suy giãn nhẹ. Việc điều trị sớm từ giai đoạn đầu giúp ngăn chặn bệnh suy giãn tĩnh mạch tiến triển tới các giai đoạn nặng, đồng thời phòng ngừa được những biến chứng nguy hiểm sau này.
Trong giai đoạn đầu, nếu suy giãn tĩnh mạch biểu hiện không quá nghiêm trọng, không gây khó chịu thì bệnh nhân không cần phải sử dụng thuốc mà chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện và sinh hoạt là được. Cụ thể:
- Chế độ ăn uống: Sử dụng các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C và E, uống nhiều nước, hạn chế đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ và bia, rượu,...;
- Chế độ sinh hoạt: Không ngồi hoặc đứng quá lâu, nên thay đổi tư thế liên tục, đi lại nhiều hơn;
- Chế độ tập luyện: Bệnh nhân có thể lựa chọn các môn thể dục thể thao phù hợp như yoga, bơi lội, đi bộ, đạp xe,... Đồng thời, người bệnh nên đi tất y khoa trong quá trình luyện tập.
Ở giai đoạn này, suy giãn tĩnh mạch biểu hiện rõ ràng nên người bệnh có thể dễ dàng nhận biết được. Do các triệu chứng ảnh hưởng khá nhiều tới sinh hoạt hằng ngày nên người bệnh cần sử dụng các thuốc điều trị để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh nhân chú ý sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý dùng hoặc lạm dụng thuốc vì có thể gặp phải nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Đồng thời, bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch giai đoạn tiến triển cũng cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học và lành mạnh hơn để hỗ trợ điều trị bệnh, cải thiện khả năng hồi phục.
3.3 Suy giãn tĩnh mạch cấp độ cuối (5 - 6)
Nếu bệnh suy giãn tĩnh mạch tiến triển tới cấp độ cuối thì bệnh nhân cần phải cẩn thận trước những biến chứng nguy hiểm như huyết khối tĩnh mạch, vỡ tĩnh mạch, lở loét hoại tử da,... Trong giai đoạn này, nếu các phương pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả thì người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện phương pháp phẫu thuật. Bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ các tĩnh mạch bị suy giãn và người bệnh sẽ không còn bị đau bởi những triệu chứng khó chịu nữa.
Tuy nhiên, nếu không giải quyết được tận gốc nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch thì sau đó người bệnh vẫn có nguy cơ tái phát ở các vùng tĩnh mạch khác. Do đó, bệnh nhân vẫn cần có những biện pháp phòng bệnh phù hợp cả trong đời sống sinh hoạt kết hợp tập luyện và chế độ ăn uống hằng ngày.