icon icon icon icon
REHA YOGA Tìm kiếm

Bệnh học

_banggia

Đái Tháo Đường: Lối Sống Lành Mạnh Giúp Bạn Kiểm Soát Đường Huyết

Người đăng: Thu Trang -
 

Đái Tháo Đường: Lối Sống Lành Mạnh Giúp Bạn Kiểm Soát Đường Huyết

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là bệnh rối loạn chuyển hóa không đồng nhất do tăng glucose trong thời gian dài, dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrat, protid, lipid, gây tổn thương ở nhiều cơ quan khác nhau, đặc biệt gây biến chứng lên tim, mạch máu, thận, mắt, thần kinh.

1. Phân Loại Bệnh Đái Tháo Đường

Có hai loại đái tháo đường chính:

  • Đái tháo đường type 1:không sản xuất insulin do phá hủy tế bào beta tuyến tụy tự miễn, thường gặp ở những người nhạy cảm về mặt di truyền. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm cho đến khi khối lượng tế bào giảm tới mức mà nồng độ insulin không còn đủ để kiểm soát nồng độ glucose trong máu. Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
     
  • Đái tháo đường type 2: do insulin tiết ra không đủ vì người bệnh nhân xảy ra tình trạng kháng với insulin. Gan chính là cơ quan kháng insulin dẫn tới không có khả năng ức chế gan sản xuất glucose. Ngoài ra, cơ thể kháng insulin ngoại vi làm giảm nhập glucose ở ngoại vi. Sự phối hợp này đã làm người bệnh bị tăng đường máu lúc đói và sau ăn. Đây là loại phổ biến nhất và thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người lớn tuổi, thừa cân hoặc béo phì.
     

Ngoài ra, còn có một loại đái tháo đường thai kỳ xảy ra trong thai kỳ và thường biến mất sau khi sinh,

2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Các yếu tố nguy cơ chủ yếu của bệnh đái tháo đường type 2 bao gồm:

  • Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ bạn cũng cao hơn.
     
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
     
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhiều thực phẩm chứa đường, tinh bột, và chất béo bão hòa có thể dẫn đến tăng cân và kháng insulin.
     
  • Béo phì: Thừa cân, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm giảm khả năng sử dụng insulin của cơ thể.
     
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng theo độ tuổi, đặc biệt là trên 45 tuổi.
     
  • Một số yếu tố khác: Ví dụ, tăng huyết áp, mức cholesterol cao, hoặc tiền sử bị đái tháo đường thai kỳ.
     

3. Triệu Chứng Của Đái Tháo Đường

Những dấu hiệu phổ biến của bệnh đái tháo đường bao gồm:

  • Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều
     
  • Mệt mỏi và yếu đuối
     
  • Tầm nhìn mờ
     
  • Khô miệng, khô da
     
  • Vết thương khó lành
     
  • Cảm giác ngứa hoặc tê bì ở tay, chân
     
  • Giảm cân không rõ lý do (đối với đái tháo đường type 1)
     

4. Biến Chứng Của Đái Tháo Đường

Nếu không được kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Biến chứng mạch máu: Tổn thương mạch máu do tăng lipid máu gây vữa xơ động mạch. Tổn thương mạch máu lớn gây ra nhồi máu cơ tim, tỉ lệ nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân ĐTĐ rất cao, gây co thắt và hẹp các động mạch tứ chi, dẫn đến tắc mạch gây hoại tử. Tổn thương mạch máu nhỏ gây ra rối loạn chức năng một số cơ quan như thận, tiết niệu, võng mạc mắt, nếu không được điều trị tích cực có thể dẫn đến suy thận, mù lòa…
     
  • Biến chứng về thận, tiết niệu: Rối loạn chức năng thận và bàng quang, mà điển hình là suy tiểu cầu thận, viêm bể thận cấp tính hoặc mạn tính.
  • Biến chứng mắt: Tổn thương các mạch máu võng mạc mắt làm suy giảm thị lực. Đây là một biểu hiện rõ nhất hay gặp nhất ở bệnh nhân bị ĐTĐ.
  • Biến chứng thần kinh:  Có cảm giác đau, rát bỏng, có kiến bò ở các đầu chi (đau tăng về đêm, đi lại thì đỡ đau); teo cơ …
  • Biến chứng não:Tắc mạch máu não, gây nhũn não hoặc xuất huyết não.
  • Biến chứng hô hấp: Dễ bị viêm phổi, viêm phế quản do bội nhiễm vi khuẩn.
  • Biến chứng tiêu hoá: Hay bị viêm quanh răng, viêm loét dạ dày, rối loạn chức năng gan, tiêu chảy.
  • Biến chứng về chân: Đái tháo đường có thể làm giảm lưu lượng máu đến các chi, dẫn đến loét chân và thậm chí phải cắt cụt chi nếu không được chăm sóc đúng cách.
     
  • Nhiễm trùng: Người bệnh đái tháo đường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng da và đường tiểu do hệ thống miễn dịch bị suy yếu.

Bệnh đái tháo đường có thể gây đột quỵ

5. Vai Trò Của Chế Độ Dinh Dưỡng và Vận Động trong Điều Trị Đái Tháo Đường

5.1 Chế Độ Dinh Dưỡng

Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát bệnh đái tháo đường. Việc duy trì mức đường huyết ổn định không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng mà còn làm giảm các triệu chứng của bệnh. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý cho bệnh nhân đái tháo đường nên bao gồm:

  • Chế độ ăn ít tinh bột và đường: Lượng carbohydrate (tinh bột và đường) trong khẩu phần ăn cần được kiểm soát, lựa chọn các nguồn carbohydrate có chỉ số glycemic (GI) thấp (ví dụ: ngũ cốc nguyên hạt, rau củ) giúp kiểm soát mức đường huyết tốt hơn.
     
  • Tăng cường chất xơ: Các thực phẩm giàu chất xơ như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp kiểm soát lượng đường huyết và duy trì cảm giác no lâu.
     
  • Chất béo lành mạnh: Sử dụng các loại dầu thực vật như dầu olive, dầu hạt cải, các loại hạt, và các loại chất béo từ cá như cá hồi để cung cấp chất béo lành mạnh, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
     
  • Protein vừa phải: Các nguồn protein lành mạnh như thịt gia cầm, cá, đậu hạt, và sữa ít béo giúp duy trì sức khỏe cơ bắp mà không làm tăng lượng đường huyết.
     
  • Điều chỉnh khẩu phần ăn: Chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa trong ngày giúp duy trì mức đường huyết ổn định và ngăn ngừa tình trạng tăng đường huyết đột ngột.

Hình ảnh các loại thực phẩm có lợi cho tim mạch

5.2 Vận Động

Tập thể dục đều đặn là một trong những hoạt động có hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh đái tháo đường tuýp 2.

Có rất nhiều lợi ích của việc tập thể dục đã được chứng minh như: làm cơ bắp mạnh mẽ hơn, xương chắc khỏe hơn, tâm trạng tốt hơn, cải thiện chất lượng cuộc sống, cảm giác cơ thể có nhiều năng lượng hơn, và tuổi thọ kéo dài hơn. Đặc biệt đối với người đang chung sống với bệnh đái tháo đường tuýp 2, (nguyên tắc điều trị là kết hợp 3 yếu tố: dùng thuốc, chế độ ăn và chế độ tập luyện) vận động đều đặn giúp tăng cường sự nhạy cảm của cơ thể với insulin, giảm mức đường huyết và duy trì cân nặng hợp lý. Các loại bài tập phù hợp cho bệnh nhân đái tháo đường bao gồm:

  • Tập yoga, đi bộ, chạy, đạp xe, bơi lội giúp tim mạch khỏe mạnh và kiểm soát đường huyết.
     
  • Tập cường độ cao (HIIT): Các bài tập này có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và làm giảm mỡ bụng – yếu tố nguy cơ chính của bệnh đái tháo đường type 2.
     
  • Tập sức bền: Các bài tập như nâng tạ hoặc tập yoga giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện khả năng sử dụng insulin của cơ thể.
     
  • Kết hợp vận động và nghỉ ngơi hợp lý: Ngoài các bài tập thể chất, người bệnh cũng cần có giấc ngủ đầy đủ và giảm căng thẳng để hỗ trợ việc duy trì mức đường huyết ổn định.

Tập thể dục đều đặn ngăn ngừa biến chứng của ĐTĐ

Lưu ý: mặc dù tập thể lực là điều vô cùng cần thiết, mọi bệnh nhân đái tháo đường cần phải được hướng dẫn các bài tập phù hợp với chính bản thân mình. Tốt nhất là cần được thăm khám bác sỹ trước khi chính thức bắt đầu một chương trình thể dục bài bản.

6. Kiểm Soát và Theo Dõi

Việc theo dõi thường xuyên mức đường huyết là rất quan trọng đối với bệnh nhân đái tháo đường. Người bệnh cần phải đo đường huyết ít nhất một lần mỗi ngày và tham khảo ý kiến bác sĩ về cách điều chỉnh chế độ ăn uống và vận động để đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết.

Kết Luận

Đái tháo đường là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động đều đặn, và theo dõi mức đường huyết thường xuyên. Việc thay đổi lối sống, kết hợp chế độ ăn uống khoa học và thói quen tập thể dục có thể giúp bệnh nhân đái tháo đường sống khỏe mạnh và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.


 

Bệnh học liên quan

Xem thêm