icon icon icon icon
REHA YOGA Tìm kiếm

Bệnh học

_banggia

Viêm Khớp Dạng Thấp: Hiểu Đúng Để Điều Trị Hiệu Quả

Người đăng: Thu Trang -

Viêm Khớp Dạng Thấp: Hiểu Đúng Để Điều Trị Hiệu Quả

Viêm khớp dạng thấp (VKDT)bệnh tự miễn mạn tính, gây ra tình trạng sưng đau ở các khớp trong cơ thể, hay gặp nhất là khớp cổ tay, khớp bàn tay và khớp đầu gối. Cùng tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này để có chiến lược kiểm soát hiệu quả.

1. Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp hay còn gọi là viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn dịch mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp khỏe mạnh, gây viêm, sưng, đau và cứng khớp. Theo thời gian, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, phá hủy sụn và xương, thậm chí ảnh hưởng đến các cơ quan khác như tim, phổi, mắt và mạch máu.

2. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

 Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa biết được nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp là gì tuy nhiên các yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh có nguy cơ cao hơn.
     
  • Rối loạn miễn dịch: Cơ thể tự sản sinh kháng thể chống lại chính mô của mình.
     
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần nam giới.
     
  • Môi trường: Hút thuốc lá, nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với một số hóa chất có thể kích hoạt bệnh.
     
  • Hormone: Nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ miễn dịch.
     

3. Triệu chứng thường gặp của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp gây sưng đau ở một hoặc nhiều khớp, có thể xảy ra tại hầu hết các khớp, nhưng phổ biến nhất là ở các khớp nhỏ của bàn tay, cổ tay, bàn chân.

Các dấu hiệu và triệu chứng sớm bao gồm:

 
  • Đau và sưng các khớp nhỏ (bàn tay, cổ tay, bàn chân…).
     
  • Cứng khớp buổi sáng, thường kéo dài hơn 30 phút.
     
  • Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn.
     
  • Khớp đỏ, nóng và giới hạn vận động.
     
  • Biến dạng khớp nếu không được điều trị kịp thời.

 

4. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Chẩn đoán dựa vào kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệmchẩn đoán hình ảnh:

  • Xét nghiệm máu: Tìm yếu tố dạng thấp (RF), kháng thể kháng CCP, CRP, tốc độ lắng máu (ESR).
     
  • Chụp X-quang, siêu âm hoặc MRI khớp: Đánh giá tổn thương xương và mô mềm.
     
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra mức độ sưng, đau, giới hạn vận động và đối xứng khớp.

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987

Tiêu chuẩn được áp dụng cho trường hợp bệnh có thời gian diễn tiến viêm khớp trên 6 tuần và biểu hiện ở nhiều khớp.

Các tiêu chuẩn của chuẩn đoán:

  • Tiêu chuẩn 1: Tình trạng cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ.
  • Tiêu chuẩn 2: Viêm khớp đối xứng.
  • Tiêu chuẩn 3: Viêm ít nhất ở 3 nhóm khớp - Sưng phần mềm hay tràn dịch tối thiểu 3 trong 14 nhóm khớp (kể cả hai bên): Khớp bàn ngón chân, khớp cổ chân, khớp gối, khớp khuỷu, khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay.
  • Tiêu chuẩn 4: Viêm các khớp ở bàn tay: Tình trạng sưng ở một nhóm trong số các khớp cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay.
  • Tiêu chuẩn 5: Hạt dưới da.
  • Tiêu chuẩn 6: Yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính.
  • Tiêu chuẩn 7: Dấu hiệu Xquang điển hình của viêm khớp dạng thấp: Hình bào mòn, hình hốc, hình khuyết đầu xương, hẹp khe khớp, mất chất khoáng đầu xương khi chụp khớp tại bàn tay, cổ tay hoặc khớp tổn thương.

Chẩn đoán xác định khi người bệnh có ≥ 4 tiêu chuẩn. Triệu chứng viêm khớp (tiêu chuẩn 1 - 4) cần có thời gian diễn biến ≥ 6 tuần và được xác định bởi bác sĩ.

 

5. Phương pháp điều trị

Mục tiêu điều trị là giảm viêm, giảm đau, duy trì khả năng vận động, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

a. Điều trị nội khoa

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và viêm.
     
  • Corticosteroids: Giảm triệu chứng nhanh chóng trong đợt cấp.
     
  • Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs): Như methotrexate, sulfasalazine – giúp làm chậm tiến triển bệnh.
     
  • Thuốc sinh học: Áp dụng cho trường hợp không đáp ứng với DMARDs.
     

b. Điều trị hỗ trợ

  • Vật lý trị liệu, nhiệt trị liệu, châm cứu...
     
  • Hỗ trợ tâm lý đối với bệnh nhân mạn tính.
     

c. Phẫu thuật

  • Chỉ định trong trường hợp khớp bị hủy hoại nặng: thay khớp, chỉnh trục khớp...
     

6. Vai trò của dinh dưỡng trong viêm khớp dạng thấp

Chế độ ăn uống hợp lý giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể, duy trì cân nặng hợp lý để không gây áp lực lên khớp.

Nên ăn:

  • Thực phẩm giàu omega-3: Cá hồi, cá thu, hạt lanh, óc chó.
     
  • Rau xanh và trái cây: Giàu chất chống oxy hóa, chống viêm.
     
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Giúp kiểm soát cân nặng và giảm viêm.
     
  • Thực phẩm giàu canxi & vitamin D: Sữa, trứng, nấm...
     

Nên hạn chế:

  • Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, muối hoặc dầu mỡ.
     
  • Thịt đỏ và nội tạng động vật.
     
  • Rượu bia và thuốc lá.
     

7. Vận động và phục hồi chức năng

Thường xuyên vận động, tập thể dục: Đây là cách hiệu quả để bảo tồn và giúp phục hồi chuyển động cũng như tăng sức mạnh của khớp

  • Bài tập nhẹ nhàng: Yoga, bơi lội, đi bộ nhanh.
     
  • Tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn chuyên gia.
     
  • Tránh vận động quá sức hoặc mang vác nặng.
     

8. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp

Mặc dù chưa có biện pháp để phòng ngừa hoàn toàn viêm khớp dạng thấp nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:

  • Không hút thuốc lá – yếu tố nguy cơ hàng đầu.
     
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
     
  • Ăn uống lành mạnh, tăng cường miễn dịch tự nhiên.
     
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
     
  • Quản lý stress – stress kéo dài có thể làm trầm trọng thêm bệnh.
     

Kết luận

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Một lối sống lành mạnh kết hợp với điều trị y khoa là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe mạnh và năng động.

 

 

 


Bệnh học liên quan

Xem thêm