Viêm Cột Sống Dính Khớp: Hiểu Rõ Để Điều Trị Hiệu Quả
Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis - AS) là một bệnh lý viêm hệ thống mạn tính, với tổn thương nổi bật ở khớp cùng chậu, cột sống, các khớp trục và kèm theo có thể có tổn thương ở khớp ngoại vi và toàn thân.
Ước tính có khoảng 1 – 1.4% dân số mắc bệnh. Trong đó, tỷ lệ bệnh ở đàn ông cao gấp 2 – 3 lần so với phụ nữ. Bệnh thường phát triển từ rất sớm nhưng lại tiến triển chậm, theo thời gian có thể làm dính cứng khớp và đốt sống dẫn đến tàn phế.

1. Nguyên Nhân và Cơ Chế Bệnh Sinh
Hiện nay, nguyên nhân chính xác của viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các yếu tố sau được xem là có liên quan:
- Di truyền: Khoảng 90–95% bệnh nhân mang kháng nguyên HLA-B27.
- Miễn dịch: Rối loạn điều hòa miễn dịch gây phản ứng viêm kéo dài ở các khớp.
- Yếu tố môi trường: Có thể đóng vai trò kích hoạt bệnh ở người mang HLA-B27.
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến phản ứng viêm tại các khớp trục (cột sống, khớp cùng chậu), dẫn đến bào mòn, sụn khớp bị phá hủy và dần hình thành canxi hóa/dính khớp.
2. Triệu Chứng Lâm Sàng
Triệu chứng chính:
Triệu chứng sớm nhất và đặc trưng của căn bệnh thấp viêm này là đau thắt lưng hoặc vùng lưng – thắt lưng kiểu viêm, có thể kèm theo hiện tượng cứng cột sống vào buổi sáng. Khác với các cơn đau lưng cơ học thông thường, đau lưng kiểu viêm do viêm cột sống dính khớp thường:
- Kéo dài ít nhất 3 tháng.
- Có thể khởi phát từ rất sớm, thường trong độ tuổi 17 – 45.
- Cường độ khi khởi phát âm ỉ và tăng dần theo thời gian.
- Không giảm khi nghỉ ngơi nhưng sẽ cải thiện khi người bệnh vận động nhẹ.
Ngoài ra có các triệu chứng tại các khớp khác như:
- Đau khớp cùng chậu, lan xuống mông hoặc đùi.
- Hạn chế vận động cột sống, dáng đi gù, lệch trục.
- Viêm các khớp ngoại vi (gối, cổ chân).
- Viêm điểm bám gân (gót chân, gân bánh chè...).
Triệu chứng ngoài khớp:
- Viêm mống mắt (viêm màng bồ đào trước).
- Bệnh tim mạch (viêm van động mạch chủ).
- Giảm khả năng giãn nở lồng ngực, ảnh hưởng hô hấp.
3. Chẩn Đoán
Việc chẩn đoán viêm cột sống dính khớp dựa trên kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm. Không có xét nghiệm nào là xét nghiệm chẩn đoán tuy nhiên các công cụ dưới đây mang tính hỗ trợ cho chẩn đoán.
Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán:
- X-quang: trong giai đoạn đầu của viêm cột sống dính khớp, bệnh có thể không biểu hiện rõ trên X- Quang, tuy nhiên phương pháp này vẫn có thể cung cấp thông tin giúp phát hiện các thay đổi đầu tiên của khớp và xương.
- MRI: tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về xương và phần mềm giúp phát hiện các biểu hiện của viêm cột sống dính khớp sớm hơn.
- Xét nghiệm HLA-B27: xét nghiệm di truyền để xác định bệnh nhân có mang gen hay không. Tuy nhiên những người không mang gen này vẫn có thể mắc viêm cột sống dính khớp.
- Tốc độ lắng máu (ESR), CRP: tăng khi bệnh đang hoạt động.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán thường dùng: Modified New York hoặc ASAS.
4. Điều Trị
Mục tiêu điều trị:
- Kiểm soát triệu chứng viêm, giảm đau.
- Ngăn ngừa biến dạng cột sống, duy trì phạm vi vận động của khớp và ngăn ngừa tổn thương cơ quan đích.
- Duy trì vận động và chất lượng sống.
Các phương pháp điều trị chính:
- NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid): lựa chọn đầu tay.
- Thuốc ức chế miễn dịch (sulfasalazine, methotrexate): dùng nếu có tổn thương khớp ngoại vi.
- Sinh phẩm (biologics):
- Ức chế TNF-alpha (Infliximab, Etanercept, Adalimumab…).
- Ức chế IL-17 (Secukinumab).
- Ức chế TNF-alpha (Infliximab, Etanercept, Adalimumab…).
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: rất quan trọng để bảo tồn chức năng vận động.
5. Chế Độ Dinh Dưỡng và Tập Luyện
Chế Độ Dinh Dưỡng Hỗ Trợ Điều Trị
Hiện tại chưa có bằng chứng nào cho thấy chế độ ăn là nguyên nhân gây ra bệnh. Vì vậy người bệnh không cần kiêng ăn cũng như không cần tuân thủ tuyệt đối theo một chế độ ăn nào đó.Người bệnh cần ăn uống đủ chất và cân đối:
Hạn chế quá nhiều dầu mỡ, tinh bột và phủ tạng động vật để giảm nguy cơ mắc các bệnh rối loạn chuyển hóa.
Hạn chế dùng các chất kích thích, đồ uống có ga, chứa cồn…
Bổ sung nhiều các thực phẩm giàu caxi, Omega -3 và vitamin D như: Sữa, cá, tôm, trứng…
Ăn nhiều rau xanh, hoa quả, các loại ngũ cốc.
Uống nước từ 1,5- 2 lít/ ngày
Đặc biệt người bệnh nên giữ cân nặng trong khoảng hợp lý, tránh thừa cân và béo phì gây tăng tải lên khớp, làm nặng nên các tổn thương khớp.
Tập Luyện Thể Dục - Chìa Khóa Giữ Cột Sống Linh Hoạt
Vận động đều đặn là yếu tố không thể thiếu trong quá trình điều trị cũng như sống chung với căn bệnh viêm hệ thống này. Một chế độ tập luyện phù hợp không chỉ giúp thuyên giảm triệu chứng đau cứng khớp và cột sống mà còn hỗ trợ duy trì tính linh hoạt của khớp, đồng thời nâng cao sức khỏe tinh thần của bệnh nhân.
Môn thể thao phù hợp:
- Bơi lội: không tạo áp lực lên khớp.
- Yoga, pilates: tăng dẻo dai, hỗ trợ điều chỉnh tư thế.
- Đi bộ nhanh, đạp xe nhẹ nhàng: cải thiện tim mạch và duy trì cân nặng.
Bài tập cơ bản gợi ý:
- Tập kéo giãn vùng cột sống lưng, cổ, hông.
- Bài tập tăng cơ bụng và cơ lưng để nâng đỡ cột sống.
- Bài tập thở sâu giúp mở rộng lồng ngực.
Lưu ý: Tập luyện mỗi ngày, duy trì ít nhất 30 phút. Nên có huấn luyện viên hoặc chuyên viên vật lý trị liệu hướng dẫn ban đầu để đảm bảo an toàn.
6. Tiên Lượng và Lời Khuyên
Viêm cột sống dính khớp là bệnh mạn tính, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Người bệnh nên:
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Duy trì luyện tập đều đặn, ăn uống lành mạnh.
- Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
- Tập giữ tư thế đúng khi sinh hoạt, học tập và làm việc.
Kết Luận
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống nếu không được kiểm soát tốt. Với sự phối hợp giữa điều trị bằng thuốc, tập luyện, dinh dưỡng hợp lý và theo dõi lâu dài, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và chủ động với bệnh.