1. Đại cương
Thấp khớp cấp là bệnh có sốt nhẹ, xảy ra sau viêm họng do nhiễm khuẩn liên cầu β tan huyết nhóm A, đặc trưng bởi tình trạng viêm của tổ chức liên kết.
Tên đồng nghĩa: bệnh sốt thấp cấp tính, thấp tim, bệnh Buillaud

Đặc điểm: bệnh tự miễn, có tính hệ thống, biểu hiện ở nhiều cơ quan đặc biệt ở khớp, tim, thần kinh trung ương da, dưới da, diễn biến cấp tính hoặc bán cấp hay tái phát (nguy cơ tái phát 50% trong đợt viêm họng mới). Bệnh biểu hiện nặng nhất ở tim, có thể đưa đến tử vong trong đợt cấp hoặc để lại di chứng van tim dẫn đến tàn phế suốt đời. Việc phòng và theo dõi bệnh mang lại hiệu quả cao.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân: bệnh xảy ra sau viêm họng do nhiễm liên cầu β tan huyết nhóm A sau 2-3 tuần. Thường gặp nhất là nhóm M. Các nhiễm khuẩn da không bao giờ gây thấp khớp cấp.
.png)
Cơ chế bệnh sinh: vẫn chưa rõ ràng
Đáp ứng của cơ thể người dẫn đến sự tích hợp miễn dịch. Miễn dịch trung gian tế bào gây tổn hại tim hoặc do sự tương đồng giữa các kháng nguyên vỏ tế bào liên cầu (protein M hoặc carbonhydrat nhóm A) và tổ chức cơ tim. Độc tố ngoài tế bào của liên cầu có thể đóng vai trò như một siêu kháng nguyên hoặc cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh. Yếu tố kháng thể như có hoặc không có kháng nguyên HLA cũng có thể tăng nhạy cảm với bệnh.
3. Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh tùy theo mức độ nghiêm trọng và sức khỏe của người bệnh.

3.1. Biểu hiện ở đường hô hấp trên
Khoảng 50 – 70% người bệnh thấp tim có các triệu chứng tương tự như viêm họng liên cầu khuẩn.
Biểu hiện cụ thể: viêm họng, sốt cao, mệt mỏi, nuốt khó, ho khan hoặc kho có đờm, kéo dài khoảng 3 – 4 ngày. Trường hợp nặng có thể bị sưng Amidan, viêm Amidan.
– Sau 2 – 4 tuần, các triệu chứng thấp tim có thể xuất hiện như: nhịp tim nhanh, da xanh xao, thiếu máu, đổ mồ hôi nhiều. Một số trường hợp có thể chảy máu cam.
3.2. Triệu chứng thấp tim ở khớp
– Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng viêm ở nhiều khớp như viêm khớp gối, viêm khớp cổ chân, khuỷu tay, vai. Rất hiếm khi xảy ra ở các khớp nhỏ như khớp ngón tay, ngón chân.
– Khi bị viêm khớp dạng này, nó hay chạy từ khớp này sang khớp khác và không có tính chất đối xứng ở 2 bên của cơ thể.
– Các khớp khi bị viêm thường sưng to, nóng, đỏ, đau có thể có dịch.
3.3. Dấu hiệu thấp tim
Khi ảnh hưởng đến tim, thấp khớp thường có các triệu chứng sau:
– Nhịp tim yếu, xuất hiện âm thanh ở tim, đau ngực, khó thở, có áp lực đè lên ngực, chóng mặt dẫn đến ngất xỉu, tăng cân nhanh, sưng bàn chân, mắt cá chân.
– Một số trường hợp có thể bị hở van tim khiến máu chảy sai hướng. Hoặc có thể bị hẹp van tim khiến lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm. Từ đó dẫn đến tổn thương van tim, ảnh hưởng đến tính mạng.
3.4. Biểu hiện ở da
Các biểu hiện ở da của bệnh thấp khớp cấp hiếm gặp, có thể có các hạt Meynet là những hạt cứng, đường kính từ 0,5-2cm, không dính vào da mà dính vào nền xương, vị trí thường gặp ở đầu gối, ấn không đâu.
Cũng có khi là các ban màu hồng hay vàng nhạt, đường kính 1-3cm, hình tròn, có bờ viền cao hơn mặt da, vị trí thường ở thân mình, gốc chi, không bao giờ ở mặt. Các hạt Meynet và ban vòng đỏ tồn tại một vài ngày đến vài tuần rồi biến mất.
3.5. Biểu hiện khác
Thấp tim còn có một số triệu chứng lâm sàng khác như: Tràn dịch màng phổi, tiểu ra máu, viêm ruột thừa, viêm động mạch, tĩnh mạch, xuất huyết dưới da…
4. Chẩn đoán xác định
*Áp dụng tiêu chuẩn Jones:
Tiêu chuẩn chính:
Biểu hiện cấy họng dương tính với liên cầu nhóm A hoặc tăng có ý nghĩa các kháng thể kháng liên cầu.
Chẩn đoán xác định khi:
Thấp khớp cấp nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra tình trạng mạn tính, đặc biệt có thể để lại di chứng ở tim. Do đó việc điều trị phải triệt để, áp dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
5.1. Sử dụng thuốc dự phòng
5.1.1. Phòng bệnh tiên phát (cấp I)
Khi trẻ bị viêm họng, nếu nghi ngờ do liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A gây ra cần đưa trẻ đi khám ngay lập tức. Đồng thời kết hợp với việc dùng thuốc, tránh cho trẻ bị bệnh thấp tim để lại di chứng.
5.1.2. Phòng bệnh tái phát cấp (cấp II)
Trường hợp chậm trễ, trẻ bị bệnh thấp tim thì bắt buộc phải dùng thuốc dự phòng tái phát cấp II đến 18 hoặc 25 tuổi. Việc sử dụng thuốc phải theo đơn của bác sĩ chuyên môn.
5.2. Sử dụng thuốc chống viêm
Một số loại thuốc chống viêm được bác sĩ chỉ định cho việc điều trị bệnh như Steroid, Aspirin, Phenylbutazon, Voltaren…
Tuy nhiên, việc sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
5.3. Điều trị bằng kháng sinh
Để tránh các biến chứng có thể ảnh hưởng đến tim nên ngăn ngừa nhiễm trùng. Do đó, một số người bệnh thấp tim thường sử dụng kháng sinh để điều trị trong vài năm.
Bác sĩ có thể chỉ định penicillin để điều trị thấp khớp cấp. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị dị ứng với penicilllin, các loại kháng sinh khác có thể được chỉ định sử dụng như Erythromycin, Sulfadiazin…
5.4. Thuốc chữa triệu chứng khác
Một số trường hợp khác, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc trợ tim (digitalis), thuốc lợi tiểu (furosemid)…
6. Cách phòng bệnh thấp khớp cấp
Là một bệnh lý rất nguy hiểm nhưng lại là bệnh có thể phòng ngừa bằng cách:
6.1. Giữ gìn vệ sinh
– Thực hiện lối sống và sinh hoạt như: giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, vệ sinh cơ thể và vùng mũi họng thường xuyên.
– Giữ ấm cổ, ngực, mũi, họng về mùa đông.
– Ăn uống đủ chất dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.
– Vệ sinh răng miệng sạch sẽ phòng ngừa nhiễm khuẩn răng, dẫn tới nhiễm khuẩn máu và nội mạc tim.
6.2. Phát hiện và điều trị kịp thời
– Nếu trẻ bị viêm họng, viêm amidan hoặc viêm xoang cần đến ngay cơ sở y tế nội soi tai mũi họng để điều trị triệt để.
– Trẻ ở tuổi từ 5 – 15 tuổi bị viêm họng nhiều lần có đau mỏi, sưng, nóng, đỏ ở các khớp, mệt mỏi, tức ngực, khó thở cần đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời.
6.3. Thực hiện tiêm phòng đầy đủ
– Cần tuân thủ chế độ tiêm phòng tái phát thấp tim cho trẻ theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc làm này là cần thiết, đề phòng bệnh tái phát và để lại di chứng, dẫn đến suy tim, ảnh hưởng tới tính mạng.
Thấp khớp cấp là một bệnh lý nguy hiểm. Vì vậy, việc chuẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh nhiễm cầu khuẩn vẫn là phương pháp hữu hiệu nhất để phòng tránh.
Thấp khớp cấp là bệnh có sốt nhẹ, xảy ra sau viêm họng do nhiễm khuẩn liên cầu β tan huyết nhóm A, đặc trưng bởi tình trạng viêm của tổ chức liên kết.
Tên đồng nghĩa: bệnh sốt thấp cấp tính, thấp tim, bệnh Buillaud

Đặc điểm: bệnh tự miễn, có tính hệ thống, biểu hiện ở nhiều cơ quan đặc biệt ở khớp, tim, thần kinh trung ương da, dưới da, diễn biến cấp tính hoặc bán cấp hay tái phát (nguy cơ tái phát 50% trong đợt viêm họng mới). Bệnh biểu hiện nặng nhất ở tim, có thể đưa đến tử vong trong đợt cấp hoặc để lại di chứng van tim dẫn đến tàn phế suốt đời. Việc phòng và theo dõi bệnh mang lại hiệu quả cao.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân: bệnh xảy ra sau viêm họng do nhiễm liên cầu β tan huyết nhóm A sau 2-3 tuần. Thường gặp nhất là nhóm M. Các nhiễm khuẩn da không bao giờ gây thấp khớp cấp.
.png)
Cơ chế bệnh sinh: vẫn chưa rõ ràng
Đáp ứng của cơ thể người dẫn đến sự tích hợp miễn dịch. Miễn dịch trung gian tế bào gây tổn hại tim hoặc do sự tương đồng giữa các kháng nguyên vỏ tế bào liên cầu (protein M hoặc carbonhydrat nhóm A) và tổ chức cơ tim. Độc tố ngoài tế bào của liên cầu có thể đóng vai trò như một siêu kháng nguyên hoặc cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh. Yếu tố kháng thể như có hoặc không có kháng nguyên HLA cũng có thể tăng nhạy cảm với bệnh.
3. Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh tùy theo mức độ nghiêm trọng và sức khỏe của người bệnh.

3.1. Biểu hiện ở đường hô hấp trên
Khoảng 50 – 70% người bệnh thấp tim có các triệu chứng tương tự như viêm họng liên cầu khuẩn.
Biểu hiện cụ thể: viêm họng, sốt cao, mệt mỏi, nuốt khó, ho khan hoặc kho có đờm, kéo dài khoảng 3 – 4 ngày. Trường hợp nặng có thể bị sưng Amidan, viêm Amidan.
– Sau 2 – 4 tuần, các triệu chứng thấp tim có thể xuất hiện như: nhịp tim nhanh, da xanh xao, thiếu máu, đổ mồ hôi nhiều. Một số trường hợp có thể chảy máu cam.
3.2. Triệu chứng thấp tim ở khớp
– Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng viêm ở nhiều khớp như viêm khớp gối, viêm khớp cổ chân, khuỷu tay, vai. Rất hiếm khi xảy ra ở các khớp nhỏ như khớp ngón tay, ngón chân.
– Khi bị viêm khớp dạng này, nó hay chạy từ khớp này sang khớp khác và không có tính chất đối xứng ở 2 bên của cơ thể.
– Các khớp khi bị viêm thường sưng to, nóng, đỏ, đau có thể có dịch.
3.3. Dấu hiệu thấp tim
Khi ảnh hưởng đến tim, thấp khớp thường có các triệu chứng sau:
– Nhịp tim yếu, xuất hiện âm thanh ở tim, đau ngực, khó thở, có áp lực đè lên ngực, chóng mặt dẫn đến ngất xỉu, tăng cân nhanh, sưng bàn chân, mắt cá chân.
– Một số trường hợp có thể bị hở van tim khiến máu chảy sai hướng. Hoặc có thể bị hẹp van tim khiến lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm. Từ đó dẫn đến tổn thương van tim, ảnh hưởng đến tính mạng.
3.4. Biểu hiện ở da
Các biểu hiện ở da của bệnh thấp khớp cấp hiếm gặp, có thể có các hạt Meynet là những hạt cứng, đường kính từ 0,5-2cm, không dính vào da mà dính vào nền xương, vị trí thường gặp ở đầu gối, ấn không đâu.
Cũng có khi là các ban màu hồng hay vàng nhạt, đường kính 1-3cm, hình tròn, có bờ viền cao hơn mặt da, vị trí thường ở thân mình, gốc chi, không bao giờ ở mặt. Các hạt Meynet và ban vòng đỏ tồn tại một vài ngày đến vài tuần rồi biến mất.
3.5. Biểu hiện khác
Thấp tim còn có một số triệu chứng lâm sàng khác như: Tràn dịch màng phổi, tiểu ra máu, viêm ruột thừa, viêm động mạch, tĩnh mạch, xuất huyết dưới da…
4. Chẩn đoán xác định
*Áp dụng tiêu chuẩn Jones:
Tiêu chuẩn chính:
- Viêm tim
- Viêm khớp
- Múa giật
- Ban vòng
- Hạt dưới da
- Tiền sử thấp khớp cấp hoặc thấp tim có di chứng.
- Các triệu chứng lâm sàng: đau khớp, sốt.
- Hội chứng viêm: tốc độ máu lắng tăng hoặc CRP dương tính, hoặc tăng bạch cầu đa nhân trung tính.
- Khoảng PR kéo dài.
Biểu hiện cấy họng dương tính với liên cầu nhóm A hoặc tăng có ý nghĩa các kháng thể kháng liên cầu.
Chẩn đoán xác định khi:
- Có xét nghiệm chứng tỏ sự nhiễm liên cầu khuẩn
- Kèm theo: + Ít nhất 2 yếu tố của tiêu chuẩn chính.
-
- + Hoặc một yếu tố của tiêu chuẩn chính và hai yếu tố của tiêu chuẩn phụ.
-
Thấp khớp cấp nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra tình trạng mạn tính, đặc biệt có thể để lại di chứng ở tim. Do đó việc điều trị phải triệt để, áp dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
5.1. Sử dụng thuốc dự phòng
5.1.1. Phòng bệnh tiên phát (cấp I)
Khi trẻ bị viêm họng, nếu nghi ngờ do liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A gây ra cần đưa trẻ đi khám ngay lập tức. Đồng thời kết hợp với việc dùng thuốc, tránh cho trẻ bị bệnh thấp tim để lại di chứng.
5.1.2. Phòng bệnh tái phát cấp (cấp II)
Trường hợp chậm trễ, trẻ bị bệnh thấp tim thì bắt buộc phải dùng thuốc dự phòng tái phát cấp II đến 18 hoặc 25 tuổi. Việc sử dụng thuốc phải theo đơn của bác sĩ chuyên môn.
5.2. Sử dụng thuốc chống viêm
Một số loại thuốc chống viêm được bác sĩ chỉ định cho việc điều trị bệnh như Steroid, Aspirin, Phenylbutazon, Voltaren…
Tuy nhiên, việc sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
5.3. Điều trị bằng kháng sinh
Để tránh các biến chứng có thể ảnh hưởng đến tim nên ngăn ngừa nhiễm trùng. Do đó, một số người bệnh thấp tim thường sử dụng kháng sinh để điều trị trong vài năm.
Bác sĩ có thể chỉ định penicillin để điều trị thấp khớp cấp. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị dị ứng với penicilllin, các loại kháng sinh khác có thể được chỉ định sử dụng như Erythromycin, Sulfadiazin…
5.4. Thuốc chữa triệu chứng khác
Một số trường hợp khác, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc trợ tim (digitalis), thuốc lợi tiểu (furosemid)…
6. Cách phòng bệnh thấp khớp cấp
Là một bệnh lý rất nguy hiểm nhưng lại là bệnh có thể phòng ngừa bằng cách:
6.1. Giữ gìn vệ sinh
– Thực hiện lối sống và sinh hoạt như: giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, vệ sinh cơ thể và vùng mũi họng thường xuyên.
– Giữ ấm cổ, ngực, mũi, họng về mùa đông.
– Ăn uống đủ chất dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.
– Vệ sinh răng miệng sạch sẽ phòng ngừa nhiễm khuẩn răng, dẫn tới nhiễm khuẩn máu và nội mạc tim.
6.2. Phát hiện và điều trị kịp thời
– Nếu trẻ bị viêm họng, viêm amidan hoặc viêm xoang cần đến ngay cơ sở y tế nội soi tai mũi họng để điều trị triệt để.
– Trẻ ở tuổi từ 5 – 15 tuổi bị viêm họng nhiều lần có đau mỏi, sưng, nóng, đỏ ở các khớp, mệt mỏi, tức ngực, khó thở cần đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời.
6.3. Thực hiện tiêm phòng đầy đủ
– Cần tuân thủ chế độ tiêm phòng tái phát thấp tim cho trẻ theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc làm này là cần thiết, đề phòng bệnh tái phát và để lại di chứng, dẫn đến suy tim, ảnh hưởng tới tính mạng.
Thấp khớp cấp là một bệnh lý nguy hiểm. Vì vậy, việc chuẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh nhiễm cầu khuẩn vẫn là phương pháp hữu hiệu nhất để phòng tránh.